Có 3 kết quả:

抵消 dǐ xiāo ㄉㄧˇ ㄒㄧㄠ抵銷 dǐ xiāo ㄉㄧˇ ㄒㄧㄠ抵销 dǐ xiāo ㄉㄧˇ ㄒㄧㄠ

1/3

dǐ xiāo ㄉㄧˇ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to counteract
(2) to cancel out
(3) to offset

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 抵消[di3 xiao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 抵消[di3 xiao1]

Bình luận 0